Thiết Bị Chống Sét Lan Truyền Là Gì? Giải đáp Bạn nên biết
Thiết Bị Chống Sét Lan Truyền Là Gì? Giải đáp Bạn nên biết
❓ Thiết bị chống sét lan truyền là gì?
👉 Thiết bị chống sét lan truyền (Surge Protection Device – SPD) là một thiết bị bảo vệ được thiết kế để hạn chế sự gia tăng đột ngột của điện áp (sét lan truyền) và chuyển hướng dòng điện tăng vọt xuống đất một cách an toàn. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị điện và điện tử nhạy cảm khỏi hư hỏng do sét đánh lan truyền trên đường dây điện, đường tín hiệu mạng hoặc đường truyền dữ liệu.
❓Thiết bị chống sét lan truyền hoạt động như thế nào?
👉 Thiết bị chống sét lan truyền hoạt động bằng cách phát hiện và ngắn mạch tạm thời để dẫn xung sét xuống đất
❓Tại sao cần phải lắp thiết bị chống sét lan truyền?
👉 Sét đánh, dù trực tiếp hay ở khoảng cách xa, hoặc các sự cố trên lưới điện đều có thể tạo ra các xung điện áp cao đột ngột. Nếu không có thiết bị bảo vệ, các xung điện này sẽ theo đường dây điện lan vào nhà và phá hủy các thiết bị điện tử có giá trị như tivi, tủ lạnh, máy tính, hệ thống camera an ninh và các thiết bị thông minh khác. Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro này.
❓Có mấy loại thiết bị chống sét lan truyền?
👉 Thiết bị chống sét lan truyền thường được phân thành 3 loại chính (Type 1, 2, và 3) dựa trên vị trí lắp đặt và khả năng chịu dòng sét:
- Type 1: Lắp đặt tại điểm đầu vào của hệ thống điện trong tòa nhà, nơi có nguy cơ bị sét đánh trực tiếp.
- Type 2: Lắp đặt trong các tủ phân phối điện nhánh, bảo vệ khỏi các xung quá áp lan truyền trong hệ thống nội bộ.
- Type 3: Lắp đặt gần các thiết bị điện tử nhạy cảm cần bảo vệ (ví dụ như bộ cắt lọc sét) để bảo vệ cấp cuối cùng.
❓SPD Type 1 là gì?
👉 thiết bị chống sét lan truyền cấp 1, lắp ở đầu nguồn, bảo vệ khỏi sét trực tiếp.
❓SPD Type 2 là gì?
👉 thiết bị chống sét lan truyền cấp 2, lắp trong tủ điện, chống quá áp lan truyền.
❓SPD Type 3 là gì?
👉 thiết bị chống sét lan truyền cấp 3, lắp gần thiết bị nhạy cảm để bảo vệ chi tiết.
❓ Khi nào cần lắp thiết bị chống sét lan truyền?
👉 Khi công trình ở khu vực nhiều giông sét hoặc có nhiều thiết bị điện tử giá trị cao.
❓Thiết bị chống sét lan truyền thường lắp ở đâu?
👉 Trong tủ điện tổng, tủ phân phối và gần thiết bị quan trọng như máy tính, camera, inverter.
❓Thiết bị chống sét lan truyền bảo vệ được những thiết bị nào?
👉 Bảo vệ máy tính, tivi, thiết bị viễn thông, camera, hệ thống điện mặt trời, thang máy.
❓ Cách chọn thiết bị chống sét lan truyền phù hợp?
👉 Dựa vào điện áp làm việc, dòng xung sét Imax/Iimp và tiêu chuẩn IEC 61643.
❓ Thiết bị chống sét lan truyền có thay thế cầu chì không?
👉 Không, thiết bị chống sét lan truyền chỉ bảo vệ khi điện áp đột ngột tang cao ( sét lan truyền), còn cầu chì bảo vệ quá dòng.
❓ Thiết bị chống sét lan truyền bao lâu phải thay thế?
👉 Tùy mức độ sét đánh và chất lượng sản phẩm, thường 3–5 năm cần kiểm tra thay thế.
❓ Thiết bị chống sét lan truyền có chống được sét trực tiếp không?
👉 Không, Thiết bị chống sét lan truyền chỉ chống quá áp lan truyền, còn sét trực tiếp cần hệ thống chống sét có kim thu sét lắp đặt ở vị trí cao nhất ngôi nhà.
❓ Cách chọn thiết bị chống sét lan truyền phù hợp?
👉 Việc lựa chọn SPD phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Vị trí lắp đặt: Xác định bạn cần lắp ở tủ điện chính (Type 1 hoặc 2) hay cho từng thiết bị riêng lẻ (Type 3).
- Hệ thống điện: Chọn thiết bị phù hợp với hệ thống điện 1 pha hay 3 pha.
- Thông số kỹ thuật: Chú ý đến các thông số quan trọng như điện áp hoạt động định mức (Uc), dòng cắt sét danh định (In), và dòng cắt sét tối đa (Imax).
- Tiêu chuẩn chất lượng: Ưu tiên các sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (IEC) và UL (Mỹ)
- Thương hiệu uy tín: Lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất có tên tuổi để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy như Prosurge (Mỹ), LPI (Úc)
❓Giá của thiết bị chống sét lan truyền là bao nhiêu?
👉 Giá của thiết bị chống sét lan truyền rất đa dạng, phụ thuộc vào loại thiết bị, thương hiệu, và thông số kỹ thuật.
- Bộ cắt lọc sét 1 pha (Type 3): Có giá từ vài triệu đến hơn mười triệu đồng.
- Thiết bị chống sét cho tủ điện (Type 1, 2): Mức giá có thể dao động từ vài trăm nghìn cho các thiết bị cơ bản đến vài triệu hoặc thậm chí hàng chục triệu đồng cho các hệ thống phức tạp, yêu cầu khả năng cắt sét lớn.